Có 2 kết quả:
睦邻政策 mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ • 睦鄰政策 mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
good-neighbor policy
Bình luận 0
mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
good-neighbor policy
Bình luận 0