Có 2 kết quả:

睦邻政策 mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ睦鄰政策 mù lín zhèng cè ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

good-neighbor policy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

good-neighbor policy

Bình luận 0